Specifications of heat-resistant stainless steel SUS
Standard
Phân loại mác thép
|
Công dụng
|
|
Austinite
|
301
|
Xe lửa, khung máy bay, băng chuyền, xe, ốc vít, lò xo
|
301L
|
Khung xe lửa, vật liệu trang trí cao ốc
|
|
303
|
Ốc vít, buloong
|
|
304
|
Chậu rửa, ống trang trí, bình nóng lạnh, vòi tắm, nồi đun nước, linh kiện xe máy, thiết bị y tế, vật liệu trang trí cao ốc,….
|
|
304L
|
Máy móc, công cụ dùng cho ngành hoá chất, than đá, dầu khí cần chống rỉ cao, các bộ phận cách nhiệt, xử lý nhiệt.
|
|
304N1
|
Đèn đường, bồn nước, ống nước.
|
|
304LN
|
Thiết bị, trao đổi nhiệt, thiết bị chứa hóa chất,...
|
|
304H, M, S
|
Bản lề, thanh, lưới, ốc vít, đinh ốc,…
|
|
304HA, HC
|
Ống thông gió, buloong, ốc vít, đinh
|
|
316
|
Thiết bị xử lý nước biển, hoá chất, giấy, thực phẩm, xây dựng,…
|
|
316L
|
Lưới chống rỉ, chịu hóa chất
|
|
309S
|
Chịu nhiệt cao, dùng trong sản xuất xi măng
|
|
310S
|
Chịu nhiệt cao, dùng trong sản xuất xi măng
|
|
Ferrite
|
409L
|
Ống xả xe máy, thiết bị trao đổi nhiệt, container chiụ nhiệt
|
410L
|
Khung máy, ống xả khí cho động cơ,...
|
|
430
|
Thiết bị chống nóng, đồ điện gia dụng,…
|
|
Martensite
|
410
|
Lưỡi dao, linh kiện xe máy, ống thông gió, thìa.
|
420J1
|
Dao, quạt nước
|
|
420J2
|
Dao, kéo, thước, van.
|
Design, manufacture, repair, maintenance industrial furnace 24/07/2012 - 10:09
Technical ceramic furnace carburizing, nitriding 03/10/2013 - 12:03
Thread ceramic in the load testing, crane load 03/10/2013 - 12:05
Tube ceramic in furnace Endothermic gas generator 03/10/2013 - 12:06
Tube ceramic support wires 03/10/2013 - 12:07
Ceramic in furnace 1800oC 03/10/2013 - 12:08
Technical ceramic heteromorphic condition 03/10/2013 - 12:09
Internal structure of Heater 02/04/2012 - 03:50
Ceramic insulators, refractory 02/04/2012 - 03:53
Range of use 04/04/2012 - 10:14